Có 2 kết quả:
票證 piào zhèng ㄆㄧㄠˋ ㄓㄥˋ • 票证 piào zhèng ㄆㄧㄠˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a ticket
(2) a pass (e.g. to enter a building)
(2) a pass (e.g. to enter a building)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a ticket
(2) a pass (e.g. to enter a building)
(2) a pass (e.g. to enter a building)
Bình luận 0