Có 2 kết quả:

票證 piào zhèng ㄆㄧㄠˋ ㄓㄥˋ票证 piào zhèng ㄆㄧㄠˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a ticket
(2) a pass (e.g. to enter a building)

Từ điển Trung-Anh

(1) a ticket
(2) a pass (e.g. to enter a building)